flues tiếng Anh là gì?

flues tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flues trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ flues tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flues tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flues

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flues tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flues tiếng Anh nghĩa là gì.

flue /flue/

* danh từ
- lưới đánh cá ba lớp mắt

* danh từ
- nùi bông, nạm bông
- ống khói
- (kỹ thuật) ống hơi

* danh từ ((cũng) fluke)
- đầu càng mỏ neo
- đầu đinh ba (có mấu)
- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

* danh từ
- bệnh cúm ((cũng) flu)

* nội động từ
- loe (lỗ, cửa)

* ngoại động từ
- mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

Thuật ngữ liên quan tới flues

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flues trong tiếng Anh

flues có nghĩa là: flue /flue/* danh từ- lưới đánh cá ba lớp mắt* danh từ- nùi bông, nạm bông- ống khói- (kỹ thuật) ống hơi* danh từ ((cũng) fluke)- đầu càng mỏ neo- đầu đinh ba (có mấu)- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi* danh từ- bệnh cúm ((cũng) flu)* nội động từ- loe (lỗ, cửa)* ngoại động từ- mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

Đây là cách dùng flues tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flues tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

flue /flue/* danh từ- lưới đánh cá ba lớp mắt* danh từ- nùi bông tiếng Anh là gì?
nạm bông- ống khói- (kỹ thuật) ống hơi* danh từ ((cũng) fluke)- đầu càng mỏ neo- đầu đinh ba (có mấu)- thuỳ đuôi cá voi tiếng Anh là gì?
(số nhiều) đuôi cá voi* danh từ- bệnh cúm ((cũng) flu)* nội động từ- loe (lỗ tiếng Anh là gì?
cửa)* ngoại động từ- mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)