flukes tiếng Anh là gì?

flukes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flukes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ flukes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flukes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flukes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flukes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flukes tiếng Anh nghĩa là gì.

fluke /fluke/

* danh từ
- sán lá, sán gan (trong gan cừu)
- khoai tây bầu dục
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

* danh từ ((cũng) flue)
- đầu càng mỏ neo
- đầu đinh ba (có mấu)
- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

* danh từ
- sự may mắn
=to win by a fluke+ may mà thắng

* động từ
- may mà trúng, may mà thắng

Thuật ngữ liên quan tới flukes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flukes trong tiếng Anh

flukes có nghĩa là: fluke /fluke/* danh từ- sán lá, sán gan (trong gan cừu)- khoai tây bầu dục- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn* danh từ ((cũng) flue)- đầu càng mỏ neo- đầu đinh ba (có mấu)- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi* danh từ- sự may mắn=to win by a fluke+ may mà thắng* động từ- may mà trúng, may mà thắng

Đây là cách dùng flukes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flukes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fluke /fluke/* danh từ- sán lá tiếng Anh là gì?
sán gan (trong gan cừu)- khoai tây bầu dục- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) cá bơn* danh từ ((cũng) flue)- đầu càng mỏ neo- đầu đinh ba (có mấu)- thuỳ đuôi cá voi tiếng Anh là gì?
(số nhiều) đuôi cá voi* danh từ- sự may mắn=to win by a fluke+ may mà thắng* động từ- may mà trúng tiếng Anh là gì?
may mà thắng