flutter tiếng Anh là gì?

flutter tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flutter trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ flutter tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm flutter tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flutter

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flutter tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flutter tiếng Anh nghĩa là gì.

flutter /flutter/

* danh từ
- sự vẫy, sự vỗ (cánh)
=the flutter of wings+ sự vỗ cánh
- sự run rẫy vì bị kích động
=to be in a flutter+ bối rối
=to make a flutter+ gây sự xao xuyến
- sự rung
- (từ lóng) sự đầu cơ vặt

* nội động từ
- vỗ cánh, vẫy cánh
- rung rinh, đu đưa, dập dờn
- đập yếu và không đều (mạch)
- run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
=my heart flutters+ lòng tôi xao xuyến

* ngoại động từ
- vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
- kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang

flutter
- (vật lí) phách động

Thuật ngữ liên quan tới flutter

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flutter trong tiếng Anh

flutter có nghĩa là: flutter /flutter/* danh từ- sự vẫy, sự vỗ (cánh)=the flutter of wings+ sự vỗ cánh- sự run rẫy vì bị kích động=to be in a flutter+ bối rối=to make a flutter+ gây sự xao xuyến- sự rung- (từ lóng) sự đầu cơ vặt* nội động từ- vỗ cánh, vẫy cánh- rung rinh, đu đưa, dập dờn- đập yếu và không đều (mạch)- run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang=my heart flutters+ lòng tôi xao xuyến* ngoại động từ- vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)- kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xangflutter- (vật lí) phách động

Đây là cách dùng flutter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flutter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

flutter /flutter/* danh từ- sự vẫy tiếng Anh là gì?
sự vỗ (cánh)=the flutter of wings+ sự vỗ cánh- sự run rẫy vì bị kích động=to be in a flutter+ bối rối=to make a flutter+ gây sự xao xuyến- sự rung- (từ lóng) sự đầu cơ vặt* nội động từ- vỗ cánh tiếng Anh là gì?
vẫy cánh- rung rinh tiếng Anh là gì?
đu đưa tiếng Anh là gì?
dập dờn- đập yếu và không đều (mạch)- run rẩy vì kích động tiếng Anh là gì?
bối rối tiếng Anh là gì?
xao xuyến tiếng Anh là gì?
xốn xang=my heart flutters+ lòng tôi xao xuyến* ngoại động từ- vỗ (cánh...) tiếng Anh là gì?
vẫy (cánh tiếng Anh là gì?
cờ...)- kích động tiếng Anh là gì?
làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm xao xuyến tiếng Anh là gì?
làm xốn xangflutter- (vật lí) phách động