Thông tin thuật ngữ fold tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fold (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ foldBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fold tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fold trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fold tiếng Anh nghĩa là gì.
fold /fould/
* danh từ
- bãi rào (nhốt súc vật)
- (nghĩa bóng) các con chiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
!to return to the fold
- trở về với gia đình
* ngoại động từ
- quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)
- cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào
* danh từ
- nếp gấp
- khe núi, hốc núi
- khúc cuộn (của con rắn)
- (địa lý,ddịa chất) nếp oằn
* ngoại động từ
- gấp, gập; vén, xắn
=to fold back the sleeves+ vén tay áo lên
- khoanh (tay)
=to fold one's ám+ khoanh tay
- bọc kỹ; bao phủ
=to fold somebody in papaer+ bọc kỹ bằng giấy
=hills folded in mist+ đồi phủ kín trong sương
- ôm, ãm (vào lòng)
=to fold a child in one's arms (to one's breast)+ ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)
* nội động từ
- gập lại, gấp nếp lại
fold
- gấp uốn
Thuật ngữ liên quan tới fold
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fold trong tiếng Anh
fold có nghĩa là: fold /fould/* danh từ- bãi rào (nhốt súc vật)- (nghĩa bóng) các con chiên- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích!to return to the fold- trở về với gia đình* ngoại động từ- quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)- cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào* danh từ- nếp gấp- khe núi, hốc núi- khúc cuộn (của con rắn)- (địa lý,ddịa chất) nếp oằn* ngoại động từ- gấp, gập; vén, xắn=to fold back the sleeves+ vén tay áo lên- khoanh (tay)=to fold one's ám+ khoanh tay- bọc kỹ; bao phủ=to fold somebody in papaer+ bọc kỹ bằng giấy=hills folded in mist+ đồi phủ kín trong sương- ôm, ãm (vào lòng)=to fold a child in one's arms (to one's breast)+ ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)* nội động từ- gập lại, gấp nếp lạifold- gấp uốn
Đây là cách dùng fold tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fold tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fold /fould/* danh từ- bãi rào (nhốt súc vật)- (nghĩa bóng) các con chiên- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi tiếng Anh là gì?
nhóm người cùng chung mục đích!to return to the fold- trở về với gia đình* ngoại động từ- quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)- cho (súc vật) vào bâi rào tiếng Anh là gì?
quây (súc vật) vào bãi rào* danh từ- nếp gấp- khe núi tiếng Anh là gì?
hốc núi- khúc cuộn (của con rắn)- (địa lý tiếng Anh là gì?
ddịa chất) nếp oằn* ngoại động từ- gấp tiếng Anh là gì?
gập tiếng Anh là gì?
vén tiếng Anh là gì?
xắn=to fold back the sleeves+ vén tay áo lên- khoanh (tay)=to fold one's ám+ khoanh tay- bọc kỹ tiếng Anh là gì?
bao phủ=to fold somebody in papaer+ bọc kỹ bằng giấy=hills folded in mist+ đồi phủ kín trong sương- ôm tiếng Anh là gì?
ãm (vào lòng)=to fold a child in one's arms (to one's breast)+ ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)* nội động từ- gập lại tiếng Anh là gì?
gấp nếp lạifold- gấp uốn