foraminate tiếng Anh là gì?

foraminate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng foraminate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ foraminate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm foraminate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ foraminate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

foraminate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foraminate tiếng Anh nghĩa là gì.

foraminate /fə'ræminit/ (foraminated) /fə'ræminitid/

* tính từ
- có lỗ

Thuật ngữ liên quan tới foraminate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của foraminate trong tiếng Anh

foraminate có nghĩa là: foraminate /fə'ræminit/ (foraminated) /fə'ræminitid/* tính từ- có lỗ

Đây là cách dùng foraminate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foraminate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

foraminate /fə'ræminit/ (foraminated) /fə'ræminitid/* tính từ- có lỗ