Thông tin thuật ngữ forfeits tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
forfeits (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ forfeitsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
forfeits tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ forfeits trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forfeits tiếng Anh nghĩa là gì.
forfeit /'fɔ:fit/
* danh từ
- tiền phạt, tiền bồi thường
- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
- (như) forfeiture
* tính từ
- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
=his money was forfeit+ nó bị mất một số tiền
* ngoại động từ
- để mất, mất quyền
=to forfeit someone's esteem+ mất lòng quý trọng của ai
=to forfeit hapiness+ mất hạnh phúc
- bị tước, bị thiệt, phải trả giá
=to forfeit one's driving licence+ bị tước bỏ bằng lái xe
Thuật ngữ liên quan tới forfeits
Tóm lại nội dung ý nghĩa của forfeits trong tiếng Anh
forfeits có nghĩa là: forfeit /'fɔ:fit/* danh từ- tiền phạt, tiền bồi thường- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)- (như) forfeiture* tính từ- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)=his money was forfeit+ nó bị mất một số tiền* ngoại động từ- để mất, mất quyền=to forfeit someone's esteem+ mất lòng quý trọng của ai=to forfeit hapiness+ mất hạnh phúc- bị tước, bị thiệt, phải trả giá=to forfeit one's driving licence+ bị tước bỏ bằng lái xe
Đây là cách dùng forfeits tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forfeits tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
forfeit /'fɔ:fit/* danh từ- tiền phạt tiếng Anh là gì?
tiền bồi thường- vật bị mất tiếng Anh là gì?
vật bị thiệt (vì có lỗi...)- (như) forfeiture* tính từ- bị mất tiếng Anh là gì?
bị thiệt (vì có lỗi...)=his money was forfeit+ nó bị mất một số tiền* ngoại động từ- để mất tiếng Anh là gì?
mất quyền=to forfeit someone's esteem+ mất lòng quý trọng của ai=to forfeit hapiness+ mất hạnh phúc- bị tước tiếng Anh là gì?
bị thiệt tiếng Anh là gì?
phải trả giá=to forfeit one's driving licence+ bị tước bỏ bằng lái xe