forges tiếng Anh là gì?

forges tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng forges trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ forges tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm forges tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ forges

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

forges tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forges tiếng Anh nghĩa là gì.

forge /fɔ:dʤ/

* danh từ
- lò rèn; xưởng rèn
- lò luyện kim, xưởng luyện kim

* ngoại động từ
- rèn (dao, móng ngựa...)
- giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
=to forge a signature+ giả mạo chữ ký

* nội động từ
- làm nghề rèn, rèn
- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)

* nội động từ
- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
=to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước

Thuật ngữ liên quan tới forges

Tóm lại nội dung ý nghĩa của forges trong tiếng Anh

forges có nghĩa là: forge /fɔ:dʤ/* danh từ- lò rèn; xưởng rèn- lò luyện kim, xưởng luyện kim* ngoại động từ- rèn (dao, móng ngựa...)- giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)=to forge a signature+ giả mạo chữ ký* nội động từ- làm nghề rèn, rèn- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)* nội động từ- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)=to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước

Đây là cách dùng forges tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forges tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

forge /fɔ:dʤ/* danh từ- lò rèn tiếng Anh là gì?
xưởng rèn- lò luyện kim tiếng Anh là gì?
xưởng luyện kim* ngoại động từ- rèn (dao tiếng Anh là gì?
móng ngựa...)- giả mạo (chữ ký...) tiếng Anh là gì?
bịa (chuyện)=to forge a signature+ giả mạo chữ ký* nội động từ- làm nghề rèn tiếng Anh là gì?
rèn- giả mạo tiếng Anh là gì?
phạm tội giả mạo (chữ ký...)* nội động từ- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)=to forge ahead+ dẫn đầu tiếng Anh là gì?
tiến lên phía trước