forgot tiếng Anh là gì?

forgot tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng forgot trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ forgot tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm forgot tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ forgot

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

forgot tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forgot tiếng Anh nghĩa là gì.

forgot /fə'get/

* ngoại động từ forgot, forgotten
- quên, không nhớ đến
- coi thường, coi nhẹ

* nội động từ
- quên
=to forget about something+ quên cái gì
!eaten bread is soon forgotten
- ăn cháo đái bát
!to forget oneself
- quên mình
- bất tỉnh
- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
!to forgive and forget
- tha thứ và bỏ quaforget /fə'get/

* ngoại động từ forgot, forgotten
- quên, không nhớ đến
- coi thường, coi nhẹ

* nội động từ
- quên
=to forget about something+ quên cái gì
!eaten bread is soon forgotten
- ăn cháo đái bát
!to forget oneself
- quên mình
- bất tỉnh
- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
!to forgive and forget
- tha thứ và bỏ qua

Thuật ngữ liên quan tới forgot

Tóm lại nội dung ý nghĩa của forgot trong tiếng Anh

forgot có nghĩa là: forgot /fə'get/* ngoại động từ forgot, forgotten- quên, không nhớ đến- coi thường, coi nhẹ* nội động từ- quên=to forget about something+ quên cái gì!eaten bread is soon forgotten- ăn cháo đái bát!to forget oneself- quên mình- bất tỉnh- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng!to forgive and forget- tha thứ và bỏ quaforget /fə'get/* ngoại động từ forgot, forgotten- quên, không nhớ đến- coi thường, coi nhẹ* nội động từ- quên=to forget about something+ quên cái gì!eaten bread is soon forgotten- ăn cháo đái bát!to forget oneself- quên mình- bất tỉnh- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng!to forgive and forget- tha thứ và bỏ qua

Đây là cách dùng forgot tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forgot tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

forgot /fə'get/* ngoại động từ forgot tiếng Anh là gì?
forgotten- quên tiếng Anh là gì?
không nhớ đến- coi thường tiếng Anh là gì?
coi nhẹ* nội động từ- quên=to forget about something+ quên cái gì!eaten bread is soon forgotten- ăn cháo đái bát!to forget oneself- quên mình- bất tỉnh- không đứng đắn (hành động) tiếng Anh là gì?
không nghiêm chỉnh (ăn nói) tiếng Anh là gì?
thiếu tự trọng!to forgive and forget- tha thứ và bỏ quaforget /fə'get/* ngoại động từ forgot tiếng Anh là gì?
forgotten- quên tiếng Anh là gì?
không nhớ đến- coi thường tiếng Anh là gì?
coi nhẹ* nội động từ- quên=to forget about something+ quên cái gì!eaten bread is soon forgotten- ăn cháo đái bát!to forget oneself- quên mình- bất tỉnh- không đứng đắn (hành động) tiếng Anh là gì?
không nghiêm chỉnh (ăn nói) tiếng Anh là gì?
thiếu tự trọng!to forgive and forget- tha thứ và bỏ qua