forty tiếng Anh là gì?

forty tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng forty trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ forty tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm forty tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ forty

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

forty tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forty tiếng Anh nghĩa là gì.

forty /'fɔ:ti/

* tính từ
- bốn mươi
=a man of forty+ một người bốn mươi tuổi
!forty winks
- (xem) wink

* danh từ
- số bốn mươi
- (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)
=to be in the late forties+ gần năm mươi tuổi

forty
- bốn mươi (40)

Thuật ngữ liên quan tới forty

Tóm lại nội dung ý nghĩa của forty trong tiếng Anh

forty có nghĩa là: forty /'fɔ:ti/* tính từ- bốn mươi=a man of forty+ một người bốn mươi tuổi!forty winks- (xem) wink* danh từ- số bốn mươi- (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)=to be in the late forties+ gần năm mươi tuổiforty- bốn mươi (40)

Đây là cách dùng forty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

forty /'fɔ:ti/* tính từ- bốn mươi=a man of forty+ một người bốn mươi tuổi!forty winks- (xem) wink* danh từ- số bốn mươi- (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ) tiếng Anh là gì?
những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)=to be in the late forties+ gần năm mươi tuổiforty- bốn mươi (40)