foundered tiếng Anh là gì?

foundered tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng foundered trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ foundered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm foundered tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ foundered

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

foundered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foundered tiếng Anh nghĩa là gì.

founder /'faundə/

* danh từ
- thợ đúc (gang...)
- người thành lập, người sáng lập
- (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)

* nội động từ
- sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
- bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
- bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)

* ngoại động từ
- làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)
- làm quỵ (ngựa)

Thuật ngữ liên quan tới foundered

Tóm lại nội dung ý nghĩa của foundered trong tiếng Anh

foundered có nghĩa là: founder /'faundə/* danh từ- thợ đúc (gang...)- người thành lập, người sáng lập- (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)* nội động từ- sập xuống, sụt lở (đất, nhà)- bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)- bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)* ngoại động từ- làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)- làm quỵ (ngựa)

Đây là cách dùng foundered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foundered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

founder /'faundə/* danh từ- thợ đúc (gang...)- người thành lập tiếng Anh là gì?
người sáng lập- (thú y học) viêm khớp chân tiếng Anh là gì?
(ngựa) (vì làm việc quá sức)* nội động từ- sập xuống tiếng Anh là gì?
sụt lở (đất tiếng Anh là gì?
nhà)- bị chìm tiếng Anh là gì?
chìm nghỉm tiếng Anh là gì?
bị đắm (tàu thuỷ)- bị quỵ (vì làm việc quá sức) tiếng Anh là gì?
bị què tiếng Anh là gì?
bị sa lầy (ngựa)* ngoại động từ- làm chìm tiếng Anh là gì?
làm đắm (tàu thuỷ)- làm quỵ (ngựa)