fractions tiếng Anh là gì?

fractions tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fractions trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fractions tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fractions tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fractions

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fractions tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fractions tiếng Anh nghĩa là gì.

fraction /'frækʃn/

* danh từ
- (toán học) phân số
- phần nhỏ, miếng nhỏ
- (tôn giáo) sự chia bánh thánh

fraction
- phân số; một phần
- f. in its lowest terms phân số tối giản
- ascendant continued f. liên phân số tăng
- binary f. phân số nhị nguyên
- comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên)
- complex f. phân số bốn tầng
- continued f. liên phân số
- convergent continued f. liên phân số hội tụ
- decimal f. phân số thập phân
- descending continued f. liên phân số giảm
- improper f. phân số không thực sự
- non-terminating continued f. liên phân số vô hạn
- parial f. (giải tích) phân thức đơn giản
- periodic continued f. liên phân số tuần hoàn
- periodical f. phân số tuần hoàn
- proper f. phân số thực sự
- rational f. phân thức hữu tỷ
- rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ
- recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn
- sampling f. (thống kê) tỷ suất lấy mẫu
- similar f.s các phân số đồng dạng
- simple f. phân số thông thường
- simplified f. phân số tối giản
- terminating contunued f. (giải tích) liên phân số hữu hạn
- unit f. phân số có tử số đơn vị
- unlike f. s các phân số không đồng dạng
- vulgar f. phân số thông thường

Thuật ngữ liên quan tới fractions

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fractions trong tiếng Anh

fractions có nghĩa là: fraction /'frækʃn/* danh từ- (toán học) phân số- phần nhỏ, miếng nhỏ- (tôn giáo) sự chia bánh thánhfraction- phân số; một phần- f. in its lowest terms phân số tối giản- ascendant continued f. liên phân số tăng- binary f. phân số nhị nguyên- comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên) - complex f. phân số bốn tầng- continued f. liên phân số- convergent continued f. liên phân số hội tụ- decimal f. phân số thập phân- descending continued f. liên phân số giảm- improper f. phân số không thực sự- non-terminating continued f. liên phân số vô hạn- parial f. (giải tích) phân thức đơn giản- periodic continued f. liên phân số tuần hoàn- periodical f. phân số tuần hoàn- proper f. phân số thực sự- rational f. phân thức hữu tỷ- rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ- recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn- sampling f. (thống kê) tỷ suất lấy mẫu- similar f.s các phân số đồng dạng- simple f. phân số thông thường- simplified f. phân số tối giản- terminating contunued f. (giải tích) liên phân số hữu hạn- unit f. phân số có tử số đơn vị- unlike f. s các phân số không đồng dạng- vulgar f. phân số thông thường

Đây là cách dùng fractions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fractions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fraction /'frækʃn/* danh từ- (toán học) phân số- phần nhỏ tiếng Anh là gì?
miếng nhỏ- (tôn giáo) sự chia bánh thánhfraction- phân số tiếng Anh là gì?
một phần- f. in its lowest terms phân số tối giản- ascendant continued f. liên phân số tăng- binary f. phân số nhị nguyên- comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên) - complex f. phân số bốn tầng- continued f. liên phân số- convergent continued f. liên phân số hội tụ- decimal f. phân số thập phân- descending continued f. liên phân số giảm- improper f. phân số không thực sự- non-terminating continued f. liên phân số vô hạn- parial f. (giải tích) phân thức đơn giản- periodic continued f. liên phân số tuần hoàn- periodical f. phân số tuần hoàn- proper f. phân số thực sự- rational f. phân thức hữu tỷ- rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ- recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn- sampling f. (thống kê) tỷ suất lấy mẫu- similar f.s các phân số đồng dạng- simple f. phân số thông thường- simplified f. phân số tối giản- terminating contunued f. (giải tích) liên phân số hữu hạn- unit f. phân số có tử số đơn vị- unlike f. s các phân số không đồng dạng- vulgar f. phân số thông thường