Thông tin thuật ngữ fracturing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fracturing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fracturingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fracturing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fracturing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fracturing tiếng Anh nghĩa là gì.
fracture /'fræktʃə/
* danh từ
- (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
- khe nứt
- (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy
* ngoại động từ
- bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn
* nội động từ
- gãy, rạn, nứt
Thuật ngữ liên quan tới fracturing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fracturing trong tiếng Anh
fracturing có nghĩa là: fracture /'fræktʃə/* danh từ- (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)- khe nứt- (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy* ngoại động từ- bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn* nội động từ- gãy, rạn, nứt
Đây là cách dùng fracturing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fracturing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fracture /'fræktʃə/* danh từ- (y học) sự gãy tiếng Anh là gì?
chỗ gãy (xương)- khe nứt- (địa lý tiếng Anh là gì?
ddịa chất) nết đứt gãy* ngoại động từ- bẻ gây tiếng Anh là gì?
làm gây tiếng Anh là gì?
làm đứt đoạn* nội động từ- gãy tiếng Anh là gì?
rạn tiếng Anh là gì?
nứt