framed tiếng Anh là gì?

framed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng framed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ framed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm framed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ framed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

framed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ framed tiếng Anh nghĩa là gì.

frame /freim/

* danh từ
- cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự
=the frame of society+ cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội
=the frame of government+ cơ cấu chính phủ
- trạng thái
=frame of mind+ tâm trạng
- khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...)
- thân hình, tầm vóc
=a man of gigantic frame+ người tầm vóc to lớn
- ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)
- lồng kính (che cây cho ấm)
- (ngành mỏ) khung rửa quặng
- (raddiô) khung

* ngoại động từ
- dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên
=to frame a plan+ dựng một kế hoạch
- điều chỉnh, làm cho hợp
- lắp, chắp
- hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra
- trình bày (một lý thuyết)
- phát âm (từng từ một)
- đặt vào khung; lên khung, dựng khung
=to frame a roof+ lên khung mái nhà

* nội động từ
- đầy triển vọng ((thường) to frame well)
!to frame up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)
- bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)

frame
- (Tech) sườn, khung, khuôn; mành/hình ảnh (truyền hình); cột; khối tin (cơ sở)

frame
- dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng
- f. of reference hệ quy chiếu thiên văn
- astronomical f. of reference (thiên văn) hệ quy chiếu thiên văn
- rigid f. (cơ học) dàn cứng

Thuật ngữ liên quan tới framed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của framed trong tiếng Anh

framed có nghĩa là: frame /freim/* danh từ- cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự=the frame of society+ cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội=the frame of government+ cơ cấu chính phủ- trạng thái=frame of mind+ tâm trạng- khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...)- thân hình, tầm vóc=a man of gigantic frame+ người tầm vóc to lớn- ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)- lồng kính (che cây cho ấm)- (ngành mỏ) khung rửa quặng- (raddiô) khung* ngoại động từ- dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên=to frame a plan+ dựng một kế hoạch- điều chỉnh, làm cho hợp- lắp, chắp- hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra- trình bày (một lý thuyết)- phát âm (từng từ một)- đặt vào khung; lên khung, dựng khung=to frame a roof+ lên khung mái nhà* nội động từ- đầy triển vọng ((thường) to frame well)!to frame up- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)- bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)frame- (Tech) sườn, khung, khuôn; mành/hình ảnh (truyền hình); cột; khối tin (cơ sở)frame- dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng- f. of reference hệ quy chiếu thiên văn- astronomical f. of reference (thiên văn) hệ quy chiếu thiên văn- rigid f. (cơ học) dàn cứng

Đây là cách dùng framed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ framed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

frame /freim/* danh từ- cấu trúc tiếng Anh là gì?
cơ cấu tiếng Anh là gì?
hệ thống tiếng Anh là gì?
thứ tự=the frame of society+ cơ cấu xã hội tiếng Anh là gì?
thứ tự xã hội=the frame of government+ cơ cấu chính phủ- trạng thái=frame of mind+ tâm trạng- khung (ảnh tiếng Anh là gì?
cửa tiếng Anh là gì?
xe...) tiếng Anh là gì?
sườn (tàu tiếng Anh là gì?
nhà...)- thân hình tiếng Anh là gì?
tầm vóc=a man of gigantic frame+ người tầm vóc to lớn- ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)- lồng kính (che cây cho ấm)- (ngành mỏ) khung rửa quặng- (raddiô) khung* ngoại động từ- dàn xếp tiếng Anh là gì?
bố trí tiếng Anh là gì?
bố cục tiếng Anh là gì?
dựng lên=to frame a plan+ dựng một kế hoạch- điều chỉnh tiếng Anh là gì?
làm cho hợp- lắp tiếng Anh là gì?
chắp- hư cấu (một truyện) tiếng Anh là gì?
tưởng tượng tiếng Anh là gì?
nghĩ ra- trình bày (một lý thuyết)- phát âm (từng từ một)- đặt vào khung tiếng Anh là gì?
lên khung tiếng Anh là gì?
dựng khung=to frame a roof+ lên khung mái nhà* nội động từ- đầy triển vọng ((thường) to frame well)!to frame up- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) mưu hại (ai)- bịa tiếng Anh là gì?
làm giả tiếng Anh là gì?
gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)frame- (Tech) sườn tiếng Anh là gì?
khung tiếng Anh là gì?
khuôn tiếng Anh là gì?
mành/hình ảnh (truyền hình) tiếng Anh là gì?
cột tiếng Anh là gì?
khối tin (cơ sở)frame- dàn tiếng Anh là gì?
khung tiếng Anh là gì?
hệ quy chiếu tiếng Anh là gì?
hệ toạ độ // dựng- f. of reference hệ quy chiếu thiên văn- astronomical f. of reference (thiên văn) hệ quy chiếu thiên văn- rigid f. (cơ học) dàn cứng