frogged tiếng Anh là gì?

frogged tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frogged trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ frogged tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm frogged tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frogged

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frogged tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frogged tiếng Anh nghĩa là gì.

frogged /frɔgd/

* tính từ
- có khuy khuyết thùa (áo nhà binh)frog /frɔg/

* danh từ
- (động vật học) con ếch, con ngoé

* danh từ
- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)

* danh từ
- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)

* danh từ
- (ngành đường sắt) đường ghi

Thuật ngữ liên quan tới frogged

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frogged trong tiếng Anh

frogged có nghĩa là: frogged /frɔgd/* tính từ- có khuy khuyết thùa (áo nhà binh)frog /frɔg/* danh từ- (động vật học) con ếch, con ngoé* danh từ- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)* danh từ- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)* danh từ- (ngành đường sắt) đường ghi

Đây là cách dùng frogged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frogged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

frogged /frɔgd/* tính từ- có khuy khuyết thùa (áo nhà binh)frog /frɔg/* danh từ- (động vật học) con ếch tiếng Anh là gì?
con ngoé* danh từ- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)* danh từ- quai đeo kiếm tiếng Anh là gì?
quai đeo lưỡi lê- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)* danh từ- (ngành đường sắt) đường ghi