fudging tiếng Anh là gì?

fudging tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fudging trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ fudging tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fudging tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fudging

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fudging tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fudging tiếng Anh nghĩa là gì.

fudge /fʌdʤ/

* thán từ
- vớ vẩn!

* danh từ
- kẹo mềm
- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
- bản tin giờ chót

* danh từ
- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
- việc làm giả dối

* động từ
- làm vội, làm quấy quá
- làm giả dối
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
=to fudge a direct question+ tránh né một câu hỏi trực diện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận

Thuật ngữ liên quan tới fudging

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fudging trong tiếng Anh

fudging có nghĩa là: fudge /fʌdʤ/* thán từ- vớ vẩn!* danh từ- kẹo mềm- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp- bản tin giờ chót* danh từ- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về- việc làm giả dối* động từ- làm vội, làm quấy quá- làm giả dối- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né=to fudge a direct question+ tránh né một câu hỏi trực diện- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận

Đây là cách dùng fudging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fudging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fudge /fʌdʤ/* thán từ- vớ vẩn!* danh từ- kẹo mềm- chuyện vớ vẩn tiếng Anh là gì?
chuyện tầm phào tiếng Anh là gì?
chuyện láo tiếng Anh là gì?
chuyện ba láp- bản tin giờ chót* danh từ- chuyện làm vội vàng tiếng Anh là gì?
việc làm chấp vá vụng về- việc làm giả dối* động từ- làm vội tiếng Anh là gì?
làm quấy quá- làm giả dối- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tránh né=to fudge a direct question+ tránh né một câu hỏi trực diện- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) gian lận