gadded tiếng Anh là gì?

gadded tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gadded trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ gadded tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gadded tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gadded

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gadded tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gadded tiếng Anh nghĩa là gì.

gad /gæd/

* danh từ
- mũi nhọn, đầu nhọn
- gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
- (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
- (như) gad-fly
- sự đi lang thang
=to be on (upon) the gad+ đi lang thang

* nội động từ (thường) + about, abroad, out
- đi lang thang
- mọc lan ra um tùm (cây)

* thán từ
- trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)

Thuật ngữ liên quan tới gadded

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gadded trong tiếng Anh

gadded có nghĩa là: gad /gæd/* danh từ- mũi nhọn, đầu nhọn- gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)- (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá- (như) gad-fly- sự đi lang thang=to be on (upon) the gad+ đi lang thang* nội động từ (thường) + about, abroad, out- đi lang thang- mọc lan ra um tùm (cây)* thán từ- trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)

Đây là cách dùng gadded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gadded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gad /gæd/* danh từ- mũi nhọn tiếng Anh là gì?
đầu nhọn- gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)- (ngành mỏ) cái chồng tiếng Anh là gì?
cái đục đá- (như) gad-fly- sự đi lang thang=to be on (upon) the gad+ đi lang thang* nội động từ (thường) + about tiếng Anh là gì?
abroad tiếng Anh là gì?
out- đi lang thang- mọc lan ra um tùm (cây)* thán từ- trời tiếng Anh là gì?
trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)