Thông tin thuật ngữ ganders tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ganders (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gandersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ganders tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ganders trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ganders tiếng Anh nghĩa là gì.
gander /'gændə/
* danh từ
- con ngỗng đực
- người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
- (từ lóng) người đã có vợ
!sauce for the goose is sauce for the gander
- cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
Thuật ngữ liên quan tới ganders
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ganders trong tiếng Anh
ganders có nghĩa là: gander /'gændə/* danh từ- con ngỗng đực- người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch- (từ lóng) người đã có vợ!sauce for the goose is sauce for the gander- cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
Đây là cách dùng ganders tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ganders tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gander /'gændə/* danh từ- con ngỗng đực- người khờ dại tiếng Anh là gì?
người ngây ngô ngốc nghếch- (từ lóng) người đã có vợ!sauce for the goose is sauce for the gander- cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác