Thông tin thuật ngữ generalized tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
generalized (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ generalizedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
generalized tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ generalized trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ generalized tiếng Anh nghĩa là gì.
generalized /'dʤenərəlaizd/
* tính từ
- tổng quát hoá, suy rộng
=generalized function+ (toán học) hàm suy rộng
generalized
- đợc tổng quát hoá; suy rộnggeneralize /'dʤenərəlaiz/ (generalise) /'dʤenərəlaiz/
* động từ
- tổng quát hoá; khái quát hoá
- phổ biến
=to generalize a new farming technique+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
- nói chung, nói chung chung
generalize
- tổng quát hoá
Thuật ngữ liên quan tới generalized
Tóm lại nội dung ý nghĩa của generalized trong tiếng Anh
generalized có nghĩa là: generalized /'dʤenərəlaizd/* tính từ- tổng quát hoá, suy rộng=generalized function+ (toán học) hàm suy rộnggeneralized- đợc tổng quát hoá; suy rộnggeneralize /'dʤenərəlaiz/ (generalise) /'dʤenərəlaiz/* động từ- tổng quát hoá; khái quát hoá- phổ biến=to generalize a new farming technique+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới- nói chung, nói chung chunggeneralize- tổng quát hoá
Đây là cách dùng generalized tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ generalized tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
generalized /'dʤenərəlaizd/* tính từ- tổng quát hoá tiếng Anh là gì?
suy rộng=generalized function+ (toán học) hàm suy rộnggeneralized- đợc tổng quát hoá tiếng Anh là gì?
suy rộnggeneralize /'dʤenərəlaiz/ (generalise) /'dʤenərəlaiz/* động từ- tổng quát hoá tiếng Anh là gì?
khái quát hoá- phổ biến=to generalize a new farming technique+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới- nói chung tiếng Anh là gì?
nói chung chunggeneralize- tổng quát hoá