Thông tin thuật ngữ geniuses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
geniuses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ geniusesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
geniuses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ geniuses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ geniuses tiếng Anh nghĩa là gì.
genius /'dʤenitiv/
* danh từ, số nhiều geniuses
- (không có snh) thiên tài, thiên tư
=a poet of genius+ nhà thơ thiên tài
=to have a genius for mathematcs+ có thiên tài về toán học
- người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
- (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)
- tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
- liên tưởng; cảm hứng
- (số nhiều genii) thần
=good genius+ thần thiện
=evil genius+ thần ác
Thuật ngữ liên quan tới geniuses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của geniuses trong tiếng Anh
geniuses có nghĩa là: genius /'dʤenitiv/* danh từ, số nhiều geniuses- (không có snh) thiên tài, thiên tư=a poet of genius+ nhà thơ thiên tài=to have a genius for mathematcs+ có thiên tài về toán học- người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài- (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)- tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)- liên tưởng; cảm hứng- (số nhiều genii) thần=good genius+ thần thiện=evil genius+ thần ác
Đây là cách dùng geniuses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ geniuses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
genius /'dʤenitiv/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều geniuses- (không có snh) thiên tài tiếng Anh là gì?
thiên tư=a poet of genius+ nhà thơ thiên tài=to have a genius for mathematcs+ có thiên tài về toán học- người thiên tài tiếng Anh là gì?
người anh tài tiếng Anh là gì?
bậc kỳ tài- (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)- tinh thần tiếng Anh là gì?
đặc tính (chủng tộc tiếng Anh là gì?
ngôn ngữ tiếng Anh là gì?
thời đại...)- liên tưởng tiếng Anh là gì?
cảm hứng- (số nhiều genii) thần=good genius+ thần thiện=evil genius+ thần ác