get tiếng Anh là gì?

get tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng get trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ get tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm get tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ get

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

get tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ get tiếng Anh nghĩa là gì.

get /get/

* ngoại động từ got, got, gotten
- được, có được, kiếm được, lấy được
=to get a living+ kiếm sống
=to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó
=to get fame+ nổi tiếng
- nhận được, xin được, hỏi được
=to get a telegram+ nhận được một bức điện tín
=he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó
- tìm ra, tính ra
=to get 9 on the average+ tính trung bình được 9
- mua
=to get a new hat+ mua một cái mũ mới
=to get a ticket+ mua một cái vé
- học (thuộc lòng)
=to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì
- mắc phải
=to get an illness+ mắc bệnh
- (thông tục) ăn
=to get one's breakfast+ ăn sáng
- bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)
- (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)
=I don't get you+ tôi không hiểu ý anh
=to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó
=to get the cue+ nắm được ngụ ý
- đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy
=to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ
=get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế
- bị, chịu
=to get a blow+ bị một đòn
=to get a fall+ bị ngã
=to get one's arm broken+ bị gãy tay
=to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc
- (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao
=ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!
- làm cho, khiến cho
=to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói
=he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra
=to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng
=to get somebody with child+ làm cho ai có mang
=to get some job done+ làm xong một việc gì
- sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)
=to get one's hair cut+ đi cắt tóc
- (thông tục) to have got có, phải
=I've got very little money+ tôi có rất ít tiền
=it has got to be done+ phải làm việc đó
- sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)
- tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp
=to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng

* nội động từ
- đến, tới, đạt đến
=shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?
=to get there+ (từ lóng) thành công
- trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ
=to get fat+ (trở nên) béo ra
=to get old+ (trở nên) già đi
=to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm)
=to get well+ đã khỏi (người ốm)
- bắt đầu
=to get to work+ khởi công, bắt đầu làm
=they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện
- (từ lóng) cút đi, chuồn

get
- được; tính

Thuật ngữ liên quan tới get

Tóm lại nội dung ý nghĩa của get trong tiếng Anh

get có nghĩa là: get /get/* ngoại động từ got, got, gotten- được, có được, kiếm được, lấy được=to get a living+ kiếm sống=to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó=to get fame+ nổi tiếng- nhận được, xin được, hỏi được=to get a telegram+ nhận được một bức điện tín=he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó- tìm ra, tính ra=to get 9 on the average+ tính trung bình được 9- mua=to get a new hat+ mua một cái mũ mới=to get a ticket+ mua một cái vé- học (thuộc lòng)=to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì- mắc phải=to get an illness+ mắc bệnh- (thông tục) ăn=to get one's breakfast+ ăn sáng- bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)- (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)=I don't get you+ tôi không hiểu ý anh=to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó=to get the cue+ nắm được ngụ ý- đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy=to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ=get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế- bị, chịu=to get a blow+ bị một đòn=to get a fall+ bị ngã=to get one's arm broken+ bị gãy tay=to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc- (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao=ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!- làm cho, khiến cho=to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói=he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra=to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng=to get somebody with child+ làm cho ai có mang=to get some job done+ làm xong một việc gì- sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)=to get one's hair cut+ đi cắt tóc- (thông tục) to have got có, phải=I've got very little money+ tôi có rất ít tiền=it has got to be done+ phải làm việc đó- sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)- tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp=to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng* nội động từ- đến, tới, đạt đến=shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?=to get there+ (từ lóng) thành công- trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ=to get fat+ (trở nên) béo ra=to get old+ (trở nên) già đi=to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm)=to get well+ đã khỏi (người ốm)- bắt đầu=to get to work+ khởi công, bắt đầu làm=they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện- (từ lóng) cút đi, chuồnget- được; tính

Đây là cách dùng get tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ get tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

get /get/* ngoại động từ got tiếng Anh là gì?
got tiếng Anh là gì?
gotten- được tiếng Anh là gì?
có được tiếng Anh là gì?
kiếm được tiếng Anh là gì?
lấy được=to get a living+ kiếm sống=to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó=to get fame+ nổi tiếng- nhận được tiếng Anh là gì?
xin được tiếng Anh là gì?
hỏi được=to get a telegram+ nhận được một bức điện tín=he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó- tìm ra tiếng Anh là gì?
tính ra=to get 9 on the average+ tính trung bình được 9- mua=to get a new hat+ mua một cái mũ mới=to get a ticket+ mua một cái vé- học (thuộc lòng)=to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì- mắc phải=to get an illness+ mắc bệnh- (thông tục) ăn=to get one's breakfast+ ăn sáng- bắt được (cá tiếng Anh là gì?
thú rừng...) tiếng Anh là gì?
đem về tiếng Anh là gì?
thu về (thóc...)- (thông tục) hiểu được tiếng Anh là gì?
nắm được (ý...)=I don't get you+ tôi không hiểu ý anh=to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó=to get the cue+ nắm được ngụ ý- đưa tiếng Anh là gì?
mang tiếng Anh là gì?
chuyền tiếng Anh là gì?
đem tiếng Anh là gì?
đi lấy=to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ=get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế tiếng Anh là gì?
mang cho tôi một cái ghế- bị tiếng Anh là gì?
chịu=to get a blow+ bị một đòn=to get a fall+ bị ngã=to get one's arm broken+ bị gãy tay=to get it+ bị trừng phạt tiếng Anh là gì?
bị mắng nhiếc- (thông tục) dồn (ai) vào thế bí tiếng Anh là gì?
dồn (ai) vào chân tường tiếng Anh là gì?
làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao=ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!- làm cho tiếng Anh là gì?
khiến cho=to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói=he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra=to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng=to get somebody with child+ làm cho ai có mang=to get some job done+ làm xong một việc gì- sai ai tiếng Anh là gì?
bảo ai tiếng Anh là gì?
nhờ ai (làm gì)=to get one's hair cut+ đi cắt tóc- (thông tục) to have got có tiếng Anh là gì?
phải=I've got very little money+ tôi có rất ít tiền=it has got to be done+ phải làm việc đó- sinh tiếng Anh là gì?
đẻ (thú vật tiếng Anh là gì?
ít khi dùng cho người)- tìm hộ tiếng Anh là gì?
mua hộ tiếng Anh là gì?
xoay hộ tiếng Anh là gì?
cung cấp=to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng* nội động từ- đến tiếng Anh là gì?
tới tiếng Anh là gì?
đạt đến=shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?=to get there+ (từ lóng) thành công- trở nên tiếng Anh là gì?
trở thành tiếng Anh là gì?
thành ra tiếng Anh là gì?
đi đến chỗ=to get fat+ (trở nên) béo ra=to get old+ (trở nên) già đi=to get better+ đã đỡ tiếng Anh là gì?
đã khá hơn (người ốm)=to get well+ đã khỏi (người ốm)- bắt đầu=to get to work+ khởi công tiếng Anh là gì?
bắt đầu làm=they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện- (từ lóng) cút đi tiếng Anh là gì?
chuồnget- được tiếng Anh là gì?
tính