giddiest tiếng Anh là gì?

giddiest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giddiest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ giddiest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm giddiest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ giddiest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

giddiest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giddiest tiếng Anh nghĩa là gì.

giddy /'gidi/

* tính từ
- chóng mặt, choáng váng, lảo đảo
=to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt
- làm chóng mặt, làm choáng váng
=a giddy height+ độ cao làm chóng mặt
=a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt
- nhẹ dạ, phù phiếm
=a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ
=to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông

* ngoại động từ
- làm chóng mặt, làm choáng váng

* nội động từ
- chóng mặt, choáng váng

Thuật ngữ liên quan tới giddiest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giddiest trong tiếng Anh

giddiest có nghĩa là: giddy /'gidi/* tính từ- chóng mặt, choáng váng, lảo đảo=to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt- làm chóng mặt, làm choáng váng=a giddy height+ độ cao làm chóng mặt=a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt- nhẹ dạ, phù phiếm=a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ=to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông* ngoại động từ- làm chóng mặt, làm choáng váng* nội động từ- chóng mặt, choáng váng

Đây là cách dùng giddiest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giddiest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

giddy /'gidi/* tính từ- chóng mặt tiếng Anh là gì?
choáng váng tiếng Anh là gì?
lảo đảo=to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt- làm chóng mặt tiếng Anh là gì?
làm choáng váng=a giddy height+ độ cao làm chóng mặt=a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt- nhẹ dạ tiếng Anh là gì?
phù phiếm=a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ=to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào tiếng Anh là gì?
chơi nhảm mất thời giờ tiếng Anh là gì?
lông bông* ngoại động từ- làm chóng mặt tiếng Anh là gì?
làm choáng váng* nội động từ- chóng mặt tiếng Anh là gì?
choáng váng