gilding tiếng Anh là gì?

gilding tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gilding trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ gilding tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gilding tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gilding

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gilding tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gilding tiếng Anh nghĩa là gì.

gilding /'gildiɳ/

* danh từ
- vàng mạ
- sự mạ vànggild /gild/

* danh từ
- (như) guild

* ngoại động từ gilded, gild
- mạ vàng
- (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm
- dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)
!to gild the lily
- làm một việc thừa
!to gild the pill
- bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng
!the gilded youth
- lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng

Thuật ngữ liên quan tới gilding

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gilding trong tiếng Anh

gilding có nghĩa là: gilding /'gildiɳ/* danh từ- vàng mạ- sự mạ vànggild /gild/* danh từ- (như) guild* ngoại động từ gilded, gild- mạ vàng- (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm- dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)!to gild the lily- làm một việc thừa!to gild the pill- bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng!the gilded youth- lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng

Đây là cách dùng gilding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gilding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gilding /'gildiɳ/* danh từ- vàng mạ- sự mạ vànggild /gild/* danh từ- (như) guild* ngoại động từ gilded tiếng Anh là gì?
gild- mạ vàng- (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng tiếng Anh là gì?
tô điểm- dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)!to gild the lily- làm một việc thừa!to gild the pill- bọc đường một viên thuốc đắng tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú tiếng Anh là gì?
che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng!the gilded youth- lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng