Thông tin thuật ngữ gingerade tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
gingerade (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gingeradeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gingerade tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gingerade trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gingerade tiếng Anh nghĩa là gì.
gingerade /'dʤindʤə'biə/ (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/
* danh từ
- nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Thuật ngữ liên quan tới gingerade
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gingerade trong tiếng Anh
gingerade có nghĩa là: gingerade /'dʤindʤə'biə/ (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/* danh từ- nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Đây là cách dùng gingerade tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gingerade tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gingerade /'dʤindʤə'biə/ (gingerade) / tiếng Anh là gì?
dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/* danh từ- nước gừng (đồ uống ướp gừng)