Thông tin thuật ngữ ginned tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ginned (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ginnedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ginned tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ginned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ginned tiếng Anh nghĩa là gì.
gin /dʤin/
* danh từ
- rượu gin
- cạm bẫy, bẫy
- máy tỉa hột bông
- (kỹ thuật) cái tời; trục nâng
* ngoại động từ
- đánh bẫy (thú săn)
- tỉa hột (bông)
Thuật ngữ liên quan tới ginned
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ginned trong tiếng Anh
ginned có nghĩa là: gin /dʤin/* danh từ- rượu gin- cạm bẫy, bẫy- máy tỉa hột bông- (kỹ thuật) cái tời; trục nâng* ngoại động từ- đánh bẫy (thú săn)- tỉa hột (bông)
Đây là cách dùng ginned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ginned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gin /dʤin/* danh từ- rượu gin- cạm bẫy tiếng Anh là gì?
bẫy- máy tỉa hột bông- (kỹ thuật) cái tời tiếng Anh là gì?
trục nâng* ngoại động từ- đánh bẫy (thú săn)- tỉa hột (bông)