girdles tiếng Anh là gì?

girdles tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng girdles trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ girdles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm girdles tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ girdles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

girdles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ girdles tiếng Anh nghĩa là gì.

girdle /'gə:dl/

* danh từ
- (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh
- thắt lưng
- vòng đai
=a girdle of green fields round a town+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
- (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp
- (giải phẫu) đai
=shoulder (pectoral) girdle+ đai vai
=hip (pelvic) girdle+ đai hông, đai chậu
- khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
!to be under somebody's girdle
- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển

* ngoại động từ
- thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
- ôm
=to girdle somebody's waist+ ôm ngang lưng ai
- bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)

Thuật ngữ liên quan tới girdles

Tóm lại nội dung ý nghĩa của girdles trong tiếng Anh

girdles có nghĩa là: girdle /'gə:dl/* danh từ- (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh- thắt lưng- vòng đai=a girdle of green fields round a town+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố- (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp- (giải phẫu) đai=shoulder (pectoral) girdle+ đai vai=hip (pelvic) girdle+ đai hông, đai chậu- khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)!to be under somebody's girdle- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển* ngoại động từ- thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai- ôm=to girdle somebody's waist+ ôm ngang lưng ai- bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)

Đây là cách dùng girdles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ girdles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

girdle /'gə:dl/* danh từ- (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh- thắt lưng- vòng đai=a girdle of green fields round a town+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố- (kỹ thuật) vòng tiếng Anh là gì?
vòng kẹp- (giải phẫu) đai=shoulder (pectoral) girdle+ đai vai=hip (pelvic) girdle+ đai hông tiếng Anh là gì?
đai chậu- khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)!to be under somebody's girdle- bị ai xỏ mũi tiếng Anh là gì?
bị ai chi phối tiếng Anh là gì?
bị ai điều khiển* ngoại động từ- thắt lưng tiếng Anh là gì?
bao quanh bằng vòng đai- ôm=to girdle somebody's waist+ ôm ngang lưng ai- bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)