glads tiếng Anh là gì?

glads tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glads trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ glads tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm glads tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ glads

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

glads tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glads tiếng Anh nghĩa là gì.

glad /glæd/

* tính từ
- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
=to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai
=glad news+ tin vui, tin mừng
!to give the glad eye to somebody
- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
!to give the glad hand to somebody
- tiếp đón ai niềm nở
!glad rags
- (từ lóng) quần áo ngày hội

Thuật ngữ liên quan tới glads

Tóm lại nội dung ý nghĩa của glads trong tiếng Anh

glads có nghĩa là: glad /glæd/* tính từ- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan=to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai=glad news+ tin vui, tin mừng!to give the glad eye to somebody- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan!to give the glad hand to somebody- tiếp đón ai niềm nở!glad rags- (từ lóng) quần áo ngày hội

Đây là cách dùng glads tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glads tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

glad /glæd/* tính từ- vui lòng tiếng Anh là gì?
sung sướng tiếng Anh là gì?
vui mừng tiếng Anh là gì?
vui vẻ tiếng Anh là gì?
hân hoan=to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai=glad news+ tin vui tiếng Anh là gì?
tin mừng!to give the glad eye to somebody- (từ lóng) nhìn ai âu yếm tiếng Anh là gì?
liếc mắt đưa tình tiếng Anh là gì?
nhìn ai hân hoan!to give the glad hand to somebody- tiếp đón ai niềm nở!glad rags- (từ lóng) quần áo ngày hội