glider tiếng Anh là gì?

glider tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glider trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ glider tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm glider tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ glider

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

glider tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glider tiếng Anh nghĩa là gì.

glider /glaidə/

* nội động từ
- lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)
=to glider out of the room+ lướt nhẹ ra khỏi phòng
=the river gliders through the fields+ con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
=time gliders by+ thời gian trôi qua

* ngoại động từ
- làm trượt đi, làm lướt đi

* danh từ
- (hàng không) tàu lượn

glider
- tàu lượn

Thuật ngữ liên quan tới glider

Tóm lại nội dung ý nghĩa của glider trong tiếng Anh

glider có nghĩa là: glider /glaidə/* nội động từ- lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)=to glider out of the room+ lướt nhẹ ra khỏi phòng=the river gliders through the fields+ con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng=time gliders by+ thời gian trôi qua* ngoại động từ- làm trượt đi, làm lướt đi* danh từ- (hàng không) tàu lượnglider- tàu lượn

Đây là cách dùng glider tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glider tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

glider /glaidə/* nội động từ- lướt qua tiếng Anh là gì?
lướt nhẹ tiếng Anh là gì?
trượt nhẹ tiếng Anh là gì?
đi nhẹ qua tiếng Anh là gì?
chảy êm đềm (sông...) tiếng Anh là gì?
bay liệng (chim tiếng Anh là gì?
tàu lượn...) tiếng Anh là gì?
trôi qua (thời gian)=to glider out of the room+ lướt nhẹ ra khỏi phòng=the river gliders through the fields+ con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng=time gliders by+ thời gian trôi qua* ngoại động từ- làm trượt đi tiếng Anh là gì?
làm lướt đi* danh từ- (hàng không) tàu lượnglider- tàu lượn