Thông tin thuật ngữ glomerate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
glomerate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ glomerateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
glomerate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glomerate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glomerate tiếng Anh nghĩa là gì.
glomerate /'glɔmərit/
* tính từ
- (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm
Thuật ngữ liên quan tới glomerate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của glomerate trong tiếng Anh
glomerate có nghĩa là: glomerate /'glɔmərit/* tính từ- (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm
Đây là cách dùng glomerate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glomerate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
glomerate /'glɔmərit/* tính từ- (thông tục) tiếng Anh là gì?
(giải phẫu) mọc thành cụm tiếng Anh là gì?
kết thành cụm