gnarled tiếng Anh là gì?

gnarled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gnarled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ gnarled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gnarled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gnarled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gnarled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gnarled tiếng Anh nghĩa là gì.

gnarled /nɑ:ld/ (gnarly) /'nɑ:li/

* tính từ
- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
- (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

Thuật ngữ liên quan tới gnarled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gnarled trong tiếng Anh

gnarled có nghĩa là: gnarled /nɑ:ld/ (gnarly) /'nɑ:li/* tính từ- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)- (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

Đây là cách dùng gnarled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gnarled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gnarled /nɑ:ld/ (gnarly) /'nɑ:li/* tính từ- lắm mấu tiếng Anh là gì?
xương xẩu (thân cây tiếng Anh là gì?
cành cây tiếng Anh là gì?
ngón tay...)- (nghĩa bóng) hay càu nhàu tiếng Anh là gì?
hay cằn nhằn tiếng Anh là gì?
khó tính (người)