Thông tin thuật ngữ gore tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
gore (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ goreBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gore tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gore trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gore tiếng Anh nghĩa là gì.
gore /gɔ:/
* danh từ
- máu đông
- (thơ ca) máu
=to lie in one's gore+ nằm trong vũng máu
* ngoại động từ
- húc (bằng sừng)
=to be gore d to death+ bị húc chết
- đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
* danh từ
- vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
- mảnh đất chéo, doi đất
* ngoại động từ
- cắt thành vạt chéo
- khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)
gore
- múi (cầu)
Thuật ngữ liên quan tới gore
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gore trong tiếng Anh
gore có nghĩa là: gore /gɔ:/* danh từ- máu đông- (thơ ca) máu=to lie in one's gore+ nằm trong vũng máu* ngoại động từ- húc (bằng sừng)=to be gore d to death+ bị húc chết- đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)* danh từ- vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)- mảnh đất chéo, doi đất* ngoại động từ- cắt thành vạt chéo- khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)gore- múi (cầu)
Đây là cách dùng gore tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gore tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gore /gɔ:/* danh từ- máu đông- (thơ ca) máu=to lie in one's gore+ nằm trong vũng máu* ngoại động từ- húc (bằng sừng)=to be gore d to death+ bị húc chết- đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)* danh từ- vạt chéo tiếng Anh là gì?
mảnh vải chéo (áo tiếng Anh là gì?
váy tiếng Anh là gì?
cánh buồm...)- mảnh đất chéo tiếng Anh là gì?
doi đất* ngoại động từ- cắt thành vạt chéo- khâu vạt chéo vào (áo tiếng Anh là gì?
váy tiếng Anh là gì?
cánh buồm...)gore- múi (cầu)