Thông tin thuật ngữ gossips tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
gossips (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gossipsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gossips tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gossips trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gossips tiếng Anh nghĩa là gì.
gossip /'gɔsip/
* danh từ, (cũng) gup (Anh-Ỡn)
- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
=a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào
- người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào
- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)
=a gossip column+ cột nhặt nhạnh
* nội động từ
- ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
- viết theo lối nói chuyện tầm phào
Thuật ngữ liên quan tới gossips
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gossips trong tiếng Anh
gossips có nghĩa là: gossip /'gɔsip/* danh từ, (cũng) gup (Anh-Ỡn)- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm=a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào- người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)=a gossip column+ cột nhặt nhạnh* nội động từ- ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào- viết theo lối nói chuyện tầm phào
Đây là cách dùng gossips tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gossips tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gossip /'gɔsip/* danh từ tiếng Anh là gì?
(cũng) gup (Anh-Ỡn)- chuyện ngồi lê đôi mách tiếng Anh là gì?
chuyện tầm phào tiếng Anh là gì?
tin đồn nhảm=a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào- người hay ngồi lê đôi mách tiếng Anh là gì?
người hay nói chuyện tầm phào- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)=a gossip column+ cột nhặt nhạnh* nội động từ- ngồi lê đôi mách tiếng Anh là gì?
nói chuyện tầm phào- viết theo lối nói chuyện tầm phào