Thông tin thuật ngữ gouging tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
gouging (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gougingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gouging tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gouging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gouging tiếng Anh nghĩa là gì.
gouge /gaudʤ/
* danh từ
- (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
- rânh máng; lỗ đục tròn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt
* ngoại động từ
- ((thường) + out) đục bằng, đục máng
- khoét ra, moi ra, móc ra
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)
Thuật ngữ liên quan tới gouging
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gouging trong tiếng Anh
gouging có nghĩa là: gouge /gaudʤ/* danh từ- (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum- rânh máng; lỗ đục tròn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt* ngoại động từ- ((thường) + out) đục bằng, đục máng- khoét ra, moi ra, móc ra- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)
Đây là cách dùng gouging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gouging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gouge /gaudʤ/* danh từ- (kỹ thuật) cái đục máng tiếng Anh là gì?
cái đục khum- rânh máng tiếng Anh là gì?
lỗ đục tròn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự lừa đảo tiếng Anh là gì?
sự lừa gạt* ngoại động từ- ((thường) + out) đục bằng tiếng Anh là gì?
đục máng- khoét ra tiếng Anh là gì?
moi ra tiếng Anh là gì?
móc ra- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) lừa dối tiếng Anh là gì?
lừa đảo tiếng Anh là gì?
lừa gạt (ai)