Thông tin thuật ngữ grafts tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
grafts (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ graftsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grafts tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grafts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grafts tiếng Anh nghĩa là gì.
graft /grɑ:ft/
* danh từ
- cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây
- (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ
* nội động từ
- ăn hối lộ; đút lót
* danh từ
- mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)
- thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt
Thuật ngữ liên quan tới grafts
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grafts trong tiếng Anh
grafts có nghĩa là: graft /grɑ:ft/* danh từ- cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây- (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ* nội động từ- ăn hối lộ; đút lót* danh từ- mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)- thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt
Đây là cách dùng grafts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grafts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
graft /grɑ:ft/* danh từ- cành ghép tiếng Anh là gì?
sự ghép cây tiếng Anh là gì?
chỗ ghép cây- (y học) mô ghép tiếng Anh là gì?
sự ghép mô tiếng Anh là gì?
chỗ ghép mô* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ tiếng Anh là gì?
sự đút lót tiếng Anh là gì?
sự hối lộ* nội động từ- ăn hối lộ tiếng Anh là gì?
đút lót* danh từ- mai (đầy) tiếng Anh là gì?
thuổng (đầy) (đất)- thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt