grains tiếng Anh là gì?

grains tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grains trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ grains tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm grains tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grains

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grains tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grains tiếng Anh nghĩa là gì.

grains /greinz/

* danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít
- xiên đâm cágrain /grein/

* danh từ (danh từ tập thể số ít)
- thóc lúa
- hạt, hột
=a grain of rice+ hạt gạo
=grains of sand+ hạt cát
- một chút, mảy may
=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương
- thớ (gỗ)
=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn
=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ
=against the grain+ ngang thớ
- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
=in grain+ về bản chất; triệt để, hoàn toàn
=a rogue in grain+ một thằng chúa đểu
=man of coarse grain+ người thô lỗ
- Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
- phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
- (số nhiều) bã rượu
!to be (go) against the grain
- trái ý muốn
!dyed in grain
- (xem) dye

* ngoại động từ
- nghiến thành hột nhỏ
- làm nổi hột (ở bề mặt)
- sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)
- nhuộm màu bền
- thuộc thành da sần
- cạo sạch lông (da để thuộc)

* nội động từ
- kết thành hạt

grain
- (vật lí) hạt

Thuật ngữ liên quan tới grains

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grains trong tiếng Anh

grains có nghĩa là: grains /greinz/* danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít- xiên đâm cágrain /grein/* danh từ (danh từ tập thể số ít)- thóc lúa- hạt, hột=a grain of rice+ hạt gạo=grains of sand+ hạt cát- một chút, mảy may=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương- thớ (gỗ)=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ=against the grain+ ngang thớ- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng=in grain+ về bản chất; triệt để, hoàn toàn=a rogue in grain+ một thằng chúa đểu=man of coarse grain+ người thô lỗ- Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)- phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm- (số nhiều) bã rượu!to be (go) against the grain- trái ý muốn!dyed in grain- (xem) dye* ngoại động từ- nghiến thành hột nhỏ- làm nổi hột (ở bề mặt)- sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)- nhuộm màu bền- thuộc thành da sần- cạo sạch lông (da để thuộc)* nội động từ- kết thành hạtgrain- (vật lí) hạt

Đây là cách dùng grains tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grains tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

grains /greinz/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều (thường) dùng như số ít- xiên đâm cágrain /grein/* danh từ (danh từ tập thể số ít)- thóc lúa- hạt tiếng Anh là gì?
hột=a grain of rice+ hạt gạo=grains of sand+ hạt cát- một chút tiếng Anh là gì?
mảy may=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương- thớ (gỗ)=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn=with the grain+ dọc thớ tiếng Anh là gì?
thuận theo thớ=against the grain+ ngang thớ- tính chất tiếng Anh là gì?
bản chất tiếng Anh là gì?
tính tình tiếng Anh là gì?
khuynh hướng=in grain+ về bản chất tiếng Anh là gì?
triệt để tiếng Anh là gì?
hoàn toàn=a rogue in grain+ một thằng chúa đểu=man of coarse grain+ người thô lỗ- Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0 tiếng Anh là gì?
0648 gam)- phẩm yên chi (để nhuộm) tiếng Anh là gì?
(thơ ca) màu nhuộm- (số nhiều) bã rượu!to be (go) against the grain- trái ý muốn!dyed in grain- (xem) dye* ngoại động từ- nghiến thành hột nhỏ- làm nổi hột (ở bề mặt)- sơn già vân (như vân gỗ tiếng Anh là gì?
vân đá)- nhuộm màu bền- thuộc thành da sần- cạo sạch lông (da để thuộc)* nội động từ- kết thành hạtgrain- (vật lí) hạt