Thông tin thuật ngữ grant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
grant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grant tiếng Anh nghĩa là gì.
grant /grɑ:nt/
* danh từ
- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
- trợ cấp
=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai
- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước
!capitation
- tiền trợ cấp
* ngoại động từ
- cho, ban (ơn), cấp
=to grant a favour+ gia ơn, ban ơn
=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì
- thừa nhận, công nhận, cho là
=to take for granted+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên
- nhượng (của cải, quyền...)
Thuật ngữ liên quan tới grant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grant trong tiếng Anh
grant có nghĩa là: grant /grɑ:nt/* danh từ- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho- trợ cấp=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước!capitation- tiền trợ cấp* ngoại động từ- cho, ban (ơn), cấp=to grant a favour+ gia ơn, ban ơn=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì- thừa nhận, công nhận, cho là=to take for granted+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên- nhượng (của cải, quyền...)
Đây là cách dùng grant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
grant /grɑ:nt/* danh từ- sự cho tiếng Anh là gì?
sự ban cho tiếng Anh là gì?
sự cấp cho- trợ cấp=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai- sự nhượng tiếng Anh là gì?
sự nhường lại (của cải tiếng Anh là gì?
quyền...)- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước!capitation- tiền trợ cấp* ngoại động từ- cho tiếng Anh là gì?
ban (ơn) tiếng Anh là gì?
cấp=to grant a favour+ gia ơn tiếng Anh là gì?
ban ơn=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì- thừa nhận tiếng Anh là gì?
công nhận tiếng Anh là gì?
cho là=to take for granted+ cho là dĩ nhiên tiếng Anh là gì?
cho là điều tất nhiên- nhượng (của cải tiếng Anh là gì?
quyền...)