gratings tiếng Anh là gì?

gratings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gratings trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ gratings tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gratings tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gratings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gratings tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gratings tiếng Anh nghĩa là gì.

grating /'greitiɳ/

* danh từ
- lưới sắt (che cửa sổ)
- (vật lý) con cách
=a concave grating+ con cách lõm
=a sound grating+ con cách âm thanh

* danh từ
- tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
- cảm giác khó chịu, cảm giác gai người

* tính từ
- xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
- làm khó chịu, làm gai người

Thuật ngữ liên quan tới gratings

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gratings trong tiếng Anh

gratings có nghĩa là: grating /'greitiɳ/* danh từ- lưới sắt (che cửa sổ)- (vật lý) con cách=a concave grating+ con cách lõm=a sound grating+ con cách âm thanh* danh từ- tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt- cảm giác khó chịu, cảm giác gai người* tính từ- xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé- làm khó chịu, làm gai người

Đây là cách dùng gratings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gratings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

grating /'greitiɳ/* danh từ- lưới sắt (che cửa sổ)- (vật lý) con cách=a concave grating+ con cách lõm=a sound grating+ con cách âm thanh* danh từ- tiếng chói tai tiếng Anh là gì?
tiếng rít kèn kẹt- cảm giác khó chịu tiếng Anh là gì?
cảm giác gai người* tính từ- xé tai tiếng Anh là gì?
chói tai tiếng Anh là gì?
rít lên kêu kèn kẹt tiếng Anh là gì?
the thé- làm khó chịu tiếng Anh là gì?
làm gai người