gravelled tiếng Anh là gì?

gravelled tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gravelled trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ gravelled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gravelled tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gravelled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gravelled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gravelled tiếng Anh nghĩa là gì.

gravel /'grævəl/

* danh từ
- sỏi
=fine gravel+ sỏi mịn
=coarse gravel+ sỏi thô
- cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)
- (y học) bệnh sỏi thận
=to suffer from gravel+ (y học) bị bệnh sỏi thận

* ngoại động từ
- rải sỏi
=to gravel a path+ rải sỏi một lối đi
- làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
=to be gravelled+ lúng túng biết nói thế nào

Thuật ngữ liên quan tới gravelled

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gravelled trong tiếng Anh

gravelled có nghĩa là: gravel /'grævəl/* danh từ- sỏi=fine gravel+ sỏi mịn=coarse gravel+ sỏi thô- cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)- (y học) bệnh sỏi thận=to suffer from gravel+ (y học) bị bệnh sỏi thận* ngoại động từ- rải sỏi=to gravel a path+ rải sỏi một lối đi- làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào=to be gravelled+ lúng túng biết nói thế nào

Đây là cách dùng gravelled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gravelled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gravel /'grævəl/* danh từ- sỏi=fine gravel+ sỏi mịn=coarse gravel+ sỏi thô- cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)- (y học) bệnh sỏi thận=to suffer from gravel+ (y học) bị bệnh sỏi thận* ngoại động từ- rải sỏi=to gravel a path+ rải sỏi một lối đi- làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm lúng túng tiếng Anh là gì?
làm cho không biết nói thế nào=to be gravelled+ lúng túng biết nói thế nào