Thông tin thuật ngữ greyest tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
greyest (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ greyestBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
greyest tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ greyest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ greyest tiếng Anh nghĩa là gì.
grey /grei/ (gray) /grei/
* tính từ
- (màu) xám
- hoa râm (tóc)
=grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già
=to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm
- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
- u ám, ảm đạm (bầu trời)
- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)
- có kinh
- già giặn, đầy kinh nghiệm
!grey mare
- người vợ bắt nạt chồng
!to grow grey in the service
- già đời trong nghề
* danh từ
- màu xám
- quần áo màu xám
=dresed in grey+ mặc quần áo màu xám
- ngựa xám
* động từ
- tô màu xám, quét màu xám
- thành xám
- thành hoa râm (tóc)
Thuật ngữ liên quan tới greyest
Tóm lại nội dung ý nghĩa của greyest trong tiếng Anh
greyest có nghĩa là: grey /grei/ (gray) /grei/* tính từ- (màu) xám- hoa râm (tóc)=grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già=to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)- u ám, ảm đạm (bầu trời)- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)- có kinh- già giặn, đầy kinh nghiệm!grey mare- người vợ bắt nạt chồng!to grow grey in the service- già đời trong nghề* danh từ- màu xám- quần áo màu xám=dresed in grey+ mặc quần áo màu xám- ngựa xám* động từ- tô màu xám, quét màu xám- thành xám- thành hoa râm (tóc)
Đây là cách dùng greyest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ greyest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
grey /grei/ (gray) /grei/* tính từ- (màu) xám- hoa râm (tóc)=grey hair+ tóc hoa râm tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) tuổi già=to turn grey+ bạc tóc tiếng Anh là gì?
tóc thành hoa râm- xanh xao tiếng Anh là gì?
nhợt nhạt tiếng Anh là gì?
xanh mét (nước da)- u ám tiếng Anh là gì?
ảm đạm (bầu trời)- buồn bã tiếng Anh là gì?
rầu rĩ (vẻ mặt)- có kinh- già giặn tiếng Anh là gì?
đầy kinh nghiệm!grey mare- người vợ bắt nạt chồng!to grow grey in the service- già đời trong nghề* danh từ- màu xám- quần áo màu xám=dresed in grey+ mặc quần áo màu xám- ngựa xám* động từ- tô màu xám tiếng Anh là gì?
quét màu xám- thành xám- thành hoa râm (tóc)