Thông tin thuật ngữ grid-cathode capacitance tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
grid-cathode capacitance (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grid-cathode capacitanceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grid-cathode capacitance tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grid-cathode capacitance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grid-cathode capacitance tiếng Anh nghĩa là gì.
grid-cathode capacitance
- (Tech) điện dung lưới âm cực
Thuật ngữ liên quan tới grid-cathode capacitance
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grid-cathode capacitance trong tiếng Anh
grid-cathode capacitance có nghĩa là: grid-cathode capacitance- (Tech) điện dung lưới âm cực
Đây là cách dùng grid-cathode capacitance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grid-cathode capacitance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
grid-cathode capacitance- (Tech) điện dung lưới âm cực