Thông tin thuật ngữ guaranties tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
guaranties (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ guarantiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
guaranties tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ guaranties trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ guaranties tiếng Anh nghĩa là gì.
guaranty /'gærənti/
* danh từ (pháp lý)
- sự bảo đảm, sự bảo lãnh
- vật bảo đảm; giấy bảo đảm
Thuật ngữ liên quan tới guaranties
Tóm lại nội dung ý nghĩa của guaranties trong tiếng Anh
guaranties có nghĩa là: guaranty /'gærənti/* danh từ (pháp lý)- sự bảo đảm, sự bảo lãnh- vật bảo đảm; giấy bảo đảm
Đây là cách dùng guaranties tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ guaranties tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
guaranty /'gærənti/* danh từ (pháp lý)- sự bảo đảm tiếng Anh là gì?
sự bảo lãnh- vật bảo đảm tiếng Anh là gì?
giấy bảo đảm