guards tiếng Anh là gì?

guards tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng guards trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ guards tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm guards tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ guards

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

guards tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ guards tiếng Anh nghĩa là gì.

guards

* danh từ số nhiều
- lính bảo vệ; đội bảo vệguard /gɑ:d/

* danh từ
- (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)
=to take guard; to give guard+ thủ thế, giữ miếng
=to break guard+ để hở miếng (đấu gươm)
- sự đề phòng
=to be on one's guard+ cảnh giác đề phòng
=to be off one's guard+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng
=to be caught off one's guard+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng
- cái chắn
- (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác
=to relieve guard+ thay phiên gác
=to stand guard+ đứng gác
=to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác
- người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam
- (quân sự) đội quân
=the guard of honour+ đội danh dự
- (ngành đường sắt) trưởng tàu

* động từ
- bảo vệ; gác, canh giữ
=to guard a camp+ bảo vệ doanh trại
=to guard one's reputation+ bảo vệ thanh danh
=to guard prisoners+ canh tù
- (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn
=to guard against disease+ phòng bệnh
=to guard one's words+ giữ gìn lời nói
=to guard oneself+ giữ mình, đề phòng
- (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)

guard
- (máy tính) bảo vệ

Thuật ngữ liên quan tới guards

Tóm lại nội dung ý nghĩa của guards trong tiếng Anh

guards có nghĩa là: guards* danh từ số nhiều- lính bảo vệ; đội bảo vệguard /gɑ:d/* danh từ- (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)=to take guard; to give guard+ thủ thế, giữ miếng=to break guard+ để hở miếng (đấu gươm)- sự đề phòng=to be on one's guard+ cảnh giác đề phòng=to be off one's guard+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng=to be caught off one's guard+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng- cái chắn- (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác=to relieve guard+ thay phiên gác=to stand guard+ đứng gác=to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác- người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam- (quân sự) đội quân=the guard of honour+ đội danh dự- (ngành đường sắt) trưởng tàu* động từ- bảo vệ; gác, canh giữ=to guard a camp+ bảo vệ doanh trại=to guard one's reputation+ bảo vệ thanh danh=to guard prisoners+ canh tù- (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn=to guard against disease+ phòng bệnh=to guard one's words+ giữ gìn lời nói=to guard oneself+ giữ mình, đề phòng- (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)guard- (máy tính) bảo vệ

Đây là cách dùng guards tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ guards tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

guards* danh từ số nhiều- lính bảo vệ tiếng Anh là gì?
đội bảo vệguard /gɑ:d/* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) sự thủ thế tiếng Anh là gì?
sự giữ miếng (đấu gươm tiếng Anh là gì?
quyền Anh...)=to take guard tiếng Anh là gì?
to give guard+ thủ thế tiếng Anh là gì?
giữ miếng=to break guard+ để hở miếng (đấu gươm)- sự đề phòng=to be on one's guard+ cảnh giác đề phòng=to be off one's guard+ mất cảnh giác không đề phòng tiếng Anh là gì?
lơ là không đề phòng=to be caught off one's guard+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng- cái chắn- (quân sự) sự thay phiên gác tiếng Anh là gì?
lính gác tiếng Anh là gì?
đội canh gác=to relieve guard+ thay phiên gác=to stand guard+ đứng gác=to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác- người bảo vệ tiếng Anh là gì?
(số nhiều) cận vệ tiếng Anh là gì?
vệ binh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) lính canh trại giam tiếng Anh là gì?
đội lính canh trại giam- (quân sự) đội quân=the guard of honour+ đội danh dự- (ngành đường sắt) trưởng tàu* động từ- bảo vệ tiếng Anh là gì?
gác tiếng Anh là gì?
canh giữ=to guard a camp+ bảo vệ doanh trại=to guard one's reputation+ bảo vệ thanh danh=to guard prisoners+ canh tù- (+ against) đề phòng tiếng Anh là gì?
phòng tiếng Anh là gì?
giữ gìn=to guard against disease+ phòng bệnh=to guard one's words+ giữ gìn lời nói=to guard oneself+ giữ mình tiếng Anh là gì?
đề phòng- (kỹ thuật) che tiếng Anh là gì?
chắn (máy tiếng Anh là gì?
dây curoa tiếng Anh là gì?
bánh răng...)guard- (máy tính) bảo vệ