Thông tin thuật ngữ haematite tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
haematite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ haematiteBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
haematite tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ haematite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ haematite tiếng Anh nghĩa là gì.
haematite /'hemətait/ (hematite) /'hemətait/
* danh từ
- (khoáng chất) Hematit
Thuật ngữ liên quan tới haematite
Tóm lại nội dung ý nghĩa của haematite trong tiếng Anh
haematite có nghĩa là: haematite /'hemətait/ (hematite) /'hemətait/* danh từ- (khoáng chất) Hematit
Đây là cách dùng haematite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ haematite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
haematite /'hemətait/ (hematite) /'hemətait/* danh từ- (khoáng chất) Hematit