Thông tin thuật ngữ hag tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hag (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hagBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hag tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hag trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hag tiếng Anh nghĩa là gì.
hag /hæg/
* danh từ
- mụ phù thuỷ
- mụ già xấu như quỷ
- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)
* danh từ
- chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
Thuật ngữ liên quan tới hag
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hag trong tiếng Anh
hag có nghĩa là: hag /hæg/* danh từ- mụ phù thuỷ- mụ già xấu như quỷ- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)* danh từ- chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
Đây là cách dùng hag tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hag tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hag /hæg/* danh từ- mụ phù thuỷ- mụ già xấu như quỷ- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)* danh từ- chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy