hardened tiếng Anh là gì?

hardened tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hardened trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ hardened tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hardened tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hardened

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hardened tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hardened tiếng Anh nghĩa là gì.

harden /'hɑ:dn/

* ngoại động từ
- làm cho cứng, làm cho rắn
- (kỹ thuật) tôi (thép...)
- (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
=to harden someone's heart+ làm cho lòng ai chai điếng đi
- làm cho dày dạn

* nội động từ
- cứng lại, rắn lại
- (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
- dày dạn đi

Thuật ngữ liên quan tới hardened

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hardened trong tiếng Anh

hardened có nghĩa là: harden /'hɑ:dn/* ngoại động từ- làm cho cứng, làm cho rắn- (kỹ thuật) tôi (thép...)- (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm=to harden someone's heart+ làm cho lòng ai chai điếng đi- làm cho dày dạn* nội động từ- cứng lại, rắn lại- (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)- dày dạn đi

Đây là cách dùng hardened tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hardened tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

harden /'hɑ:dn/* ngoại động từ- làm cho cứng tiếng Anh là gì?
làm cho rắn- (kỹ thuật) tôi (thép...)- (nghĩa bóng) làm chai điếng tiếng Anh là gì?
làm cứng rắn tiếng Anh là gì?
làm trở thành nhẫn tâm=to harden someone's heart+ làm cho lòng ai chai điếng đi- làm cho dày dạn* nội động từ- cứng lại tiếng Anh là gì?
rắn lại- (nghĩa bóng) chai điếng đi tiếng Anh là gì?
cứng rắn lại tiếng Anh là gì?
trở thành nhẫn tâm (trái tim...)- dày dạn đi