Thông tin thuật ngữ hardshell tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hardshell (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hardshellBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hardshell tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hardshell trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hardshell tiếng Anh nghĩa là gì.
hardshell /'hɑ:dʃel/
* tính từ
- có vỏ cứng
- (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ
Thuật ngữ liên quan tới hardshell
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hardshell trong tiếng Anh
hardshell có nghĩa là: hardshell /'hɑ:dʃel/* tính từ- có vỏ cứng- (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ
Đây là cách dùng hardshell tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hardshell tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hardshell /'hɑ:dʃel/* tính từ- có vỏ cứng- (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển tiếng Anh là gì?
không thoả hiệp tiếng Anh là gì?
không nhượng bộ