hat tiếng Anh là gì?

hat tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hat trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ hat tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hat tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hat

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hat tiếng Anh nghĩa là gì.

hat /hæt/

* danh từ
- cái mũ ((thường) có vành)
=squash hat+ mũ phớt mềm
!bad hat
- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
!to go round with the hat
!to make the hat go round
!to pass round the hat
!to send round the hat
- đi quyên tiền
!to hang one's hat on somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
!hat in hand
!with one's hat in one's hand
- khúm núm
!his hat covers his family
- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
!to keep something under one's hat
- giữ bí mật điều gì
!my hat!
- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
!to take of one's hat to somebody
- (xem) take
!to talk through one's hat
- (từ lóng) huênh hoang khoác lác
!to throw one's hat into the ring
- nhận lời thách
!under one's hat
- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật

* ngoại động từ
- đội mũ cho (ai)

Thuật ngữ liên quan tới hat

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hat trong tiếng Anh

hat có nghĩa là: hat /hæt/* danh từ- cái mũ ((thường) có vành)=squash hat+ mũ phớt mềm!bad hat- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý!to go round with the hat!to make the hat go round!to pass round the hat!to send round the hat- đi quyên tiền!to hang one's hat on somebody- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai!hat in hand!with one's hat in one's hand- khúm núm!his hat covers his family- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình!to keep something under one's hat- giữ bí mật điều gì!my hat!- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)!to take of one's hat to somebody- (xem) take!to talk through one's hat- (từ lóng) huênh hoang khoác lác!to throw one's hat into the ring- nhận lời thách!under one's hat- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật* ngoại động từ- đội mũ cho (ai)

Đây là cách dùng hat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hat /hæt/* danh từ- cái mũ ((thường) có vành)=squash hat+ mũ phớt mềm!bad hat- (nghĩa bóng) người xấu tiếng Anh là gì?
người đê tiện tiếng Anh là gì?
người không có luân thường đạo lý!to go round with the hat!to make the hat go round!to pass round the hat!to send round the hat- đi quyên tiền!to hang one's hat on somebody- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai tiếng Anh là gì?
bám vào ai tiếng Anh là gì?
dựa vào ai tiếng Anh là gì?
hy vọng vào ai!hat in hand!with one's hat in one's hand- khúm núm!his hat covers his family- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình!to keep something under one's hat- giữ bí mật điều gì!my hat!- thật à! tiếng Anh là gì?
thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)!to take of one's hat to somebody- (xem) take!to talk through one's hat- (từ lóng) huênh hoang khoác lác!to throw one's hat into the ring- nhận lời thách!under one's hat- (thông tục) hết sức bí mật tiếng Anh là gì?
tối mật* ngoại động từ- đội mũ cho (ai)