Thông tin thuật ngữ havocking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
havocking (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ havockingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
havocking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ havocking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ havocking tiếng Anh nghĩa là gì.
havoc /'hævək/
* danh từ
- sự tàn phá
=to make havoc of to play havoc among (with)+ tàn phá
=to cry havoc+ ra lệnh cho tàn phá
* ngoại động từ
- tàn phá
Thuật ngữ liên quan tới havocking
Tóm lại nội dung ý nghĩa của havocking trong tiếng Anh
havocking có nghĩa là: havoc /'hævək/* danh từ- sự tàn phá=to make havoc of to play havoc among (with)+ tàn phá=to cry havoc+ ra lệnh cho tàn phá* ngoại động từ- tàn phá
Đây là cách dùng havocking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ havocking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
havoc /'hævək/* danh từ- sự tàn phá=to make havoc of to play havoc among (with)+ tàn phá=to cry havoc+ ra lệnh cho tàn phá* ngoại động từ- tàn phá