Thông tin thuật ngữ hazy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hazy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hazyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hazy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hazy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hazy tiếng Anh nghĩa là gì.
hazy /'heizi/
* danh từ
- mù sương; mù mịt
- lờ mờ, mơ hồ
- chếnh choáng say, ngà ngà say
Thuật ngữ liên quan tới hazy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hazy trong tiếng Anh
hazy có nghĩa là: hazy /'heizi/* danh từ- mù sương; mù mịt- lờ mờ, mơ hồ- chếnh choáng say, ngà ngà say
Đây là cách dùng hazy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hazy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hazy /'heizi/* danh từ- mù sương tiếng Anh là gì?
mù mịt- lờ mờ tiếng Anh là gì?
mơ hồ- chếnh choáng say tiếng Anh là gì?
ngà ngà say