Thông tin thuật ngữ heed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
heed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ heedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
heed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ heed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ heed tiếng Anh nghĩa là gì.
heed /hi:d/
* danh từ
- (Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
=to give (pay, take) heed to+ chú ý đến, lưu ý đến
=to take no heed+ không chú ý đến, không lưu ý đến
* ngoại động từ
- (Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
=to heed someone's advice+ chú ý đến lời khuyên
Thuật ngữ liên quan tới heed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của heed trong tiếng Anh
heed có nghĩa là: heed /hi:d/* danh từ- (Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý=to give (pay, take) heed to+ chú ý đến, lưu ý đến=to take no heed+ không chú ý đến, không lưu ý đến* ngoại động từ- (Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý=to heed someone's advice+ chú ý đến lời khuyên
Đây là cách dùng heed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ heed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
heed /hi:d/* danh từ- (Ê-cốt) sự chú ý tiếng Anh là gì?
sự lưu ý tiếng Anh là gì?
sự để ý=to give (pay tiếng Anh là gì?
take) heed to+ chú ý đến tiếng Anh là gì?
lưu ý đến=to take no heed+ không chú ý đến tiếng Anh là gì?
không lưu ý đến* ngoại động từ- (Ê-cốt) (văn học) chú ý tiếng Anh là gì?
lưu ý tiếng Anh là gì?
để ý=to heed someone's advice+ chú ý đến lời khuyên