Thông tin thuật ngữ heir tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
heir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ heirBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
heir tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ heir trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ heir tiếng Anh nghĩa là gì.
heir /eə/
* danh từ
- người thừa kế, người thừa tự
- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Thuật ngữ liên quan tới heir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của heir trong tiếng Anh
heir có nghĩa là: heir /eə/* danh từ- người thừa kế, người thừa tự- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Đây là cách dùng heir tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ heir tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
heir /eə/* danh từ- người thừa kế tiếng Anh là gì?
người thừa tự- (nghĩa bóng) người thừa hưởng tiếng Anh là gì?
người kế tục (sự nghiệp)